• Khách hàng 36.01hwk16gmpmr1psv8dn05hy73q@mail5u.info - (36.01hwk16gmpmr1psv8dn05hy73q@mail5u.ixxx) đã mua 5 tháng trước (13/05/2024)
  • Khách hàng 35.01hwk16gmpmr1psv8dn05hy73q@mail4u.fun - (35.01hwk16gmpmr1psv8dn05hy73q@mail4u.xxx) đã mua 5 tháng trước (29/04/2024)

Nhựa TPS-POM [Polyacetal]

4 5 (1 đánh giá)

: POM

: TPS-POM
Mua ngay
0984370059
888 M

Article-Nr. Ref. A (Plate Width) mm B (Rubber Width) mm Weight kg/m Max working load
M
Material
11100102 LF 880 M K325 82,5 457 1,05    
11100103 LF 880 M K330 83,8 457 1,09 2200 LF
11100105 LF 880 M K450 114,3 457 1,15    
11100302 MX 880 M K325 82,5 457 1,05    
11100303 MX 880 M K330 83,8 457 1,09 1750 MX
11100305 MX 880 M K450 114,3 457 1,15    
11103002 PFX 880 M K325 82,5 457 1,05    
11103003 PFX 880 M K330 83,8 457 1,09 1750 PFX
11103005 1 PFX 880 M K450 114,3 457 1,15    
11102502 MPX 880 M K325 82,5 457 1,05    
11102503 MPX 880 M K330 83,8 457 1,09 2200 MPX
11102505 MPX 880 M K450 114,3 457 1,15    
11101702 MWX 880 M K325 82,5 457 1,05    
11101703 MWX 880 M K330 83,8 457 1,09 2200 MWX
11101705 MWX 880 M K450 114,3 457 1,15    
Điểm nổi bật của Nhựa TPS-POM [Polyacetal]

Tính chất cơ học cân bằng tốt:

Đây là một loại nhựa kết tinh có tính chất cơ học tổng thể tốt và khả năng chống mỏi đặc biệt tốt. Khả năng chống mài mòn, kháng hóa chất, chống rão và ổn định kích thước cũng thuận lợi. Tuy nhiên, hàm lượng oxy phân tử cao có nghĩa là khó đạt được khả năng chống cháy và khả năng chống chịu thời tiết thấp.

Cách sử dụng:

  • Các bộ phận cho thiết bị sản xuất chất bán dẫn
  • Các bộ phận cho thiết bị điện tử
  • Các bộ phận cho máy móc xử lý thực phẩm
  • Bộ phận cho máy móc nói chung

Đặc trưng:

  • Cân bằng hoàn hảo ba khía cạnh chính: đặc tính vật liệu, chi phí và khả năng gia công.
  • Kháng hóa chất tốt với dung môi hữu cơ và các chất kiềm, nhưng sẽ bị thấm bởi axit mạnh.
  • Có nhiều loại thanh dòng với đường kính 3 mm - 250 mm (bao gồm cả không tâm và siêu) cho tấm và tấm có độ dày 0,2 mm -100 mm.

Product Line:

  • POM131-AE3 [Conductive type]     Unit: mm

Rod

 

External diameter

Length

20-50

1000

Plate

 

Thickness

Width

Length

Rod

600

1200

  • POM(BK) 

Rod

External diameter

Length

4-200

1000, 2000

Centerless

External diameter

Length

3-25

1000,2000

Plate

Thickness

Width

Length

5-100

500

1000

5- 60

600

1200

10-50

1000

1000

10-30

1000

2000

  • POM (G25NC)

Rod

 

External diameter

Length

20-100

1000

  • POM(NC)

Xem thêm
0

Chào mừng, quý khách. Hãy để lại nhận xét, chúng tôi sẽ trả lời sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.07201 sec| 2761.195 kb