• Khách hàng 36.01hwk16gmpmr1psv8dn05hy73q@mail5u.info - (36.01hwk16gmpmr1psv8dn05hy73q@mail5u.ixxx) đã mua 5 tháng trước (13/05/2024)
  • Khách hàng 35.01hwk16gmpmr1psv8dn05hy73q@mail4u.fun - (35.01hwk16gmpmr1psv8dn05hy73q@mail4u.xxx) đã mua 5 tháng trước (29/04/2024)

Xích nhựa băng tải 1873

4 5 (1 đánh giá)

: Xích Tấm Bản Nhựa

Mua ngay
0984370059
1873
Delivery: Easy Standard
The stainless steel version is supplied with LONG-LIFE SS roller chain.
1Roll =10feet~3.048m = 80links
Tab System

Article-Nr. Chain Ref. A (Plate Width) mm R
mm
Weight kg/m Max working load N Backflex radius min. mm Material
11590102 C45 LF 1873 TAB K325 82,5 355 2,10 4500    
11600102 Stainless Steel 82,5 355 2,10 3500    
11590105 C45 LF 1873 TAB K450 114,3 355 2,30 4500    
11600105 Stainless Steel 114,3 355 2,30 3500    
11590106 C45 LF 1873 TAB K600 152,4 457 2,40 4500    
11600106 Stainless Steel 152,4 457 2,40 3500 1 QA LF
11590107 C45 LF 1873 TAB K750 190,5 457 2,60 4500 180
11600107 Stainless Steel 190,5 457 2,60 3500    
11590108 C45 LF 1873 TAB K1000 254,0 457 2,80 4500    
11600108 Stainless Steel 254,0 457 2,80 3500    
11590109 C45 LF 1873 TAB K1200 304,8 457 3,00 4500    
11600109 Stainless Steel 304,8 457 3,00 3500    
11590302 C45 MX 1873 TAB K325 82,5 355 2,10 4500    
11600302 Stainless Steel 82,5 355 2,10 3500    
11590305 C45 MX 1873 TAB K450 114,3 355 2,30 4500    
11600305 Stainless Steel 114,3 355 2,30 3500    
11590306 C45 MX 1873 TAB K600 152,4 457 2,40 4500    
11600306 Stainless Steel 152,4 457 2,40 3500 180 MX
11590307 C45 MX 1873 TAB K750 190,5 457 2,60 4500  
11600307 Stainless Steel 190,5 457 2,60 3500    
11590308 C45 MX 1873 TAB K1000 254,0 457 2,80 4500    
11600308 Stainless Steel 254,0 457 2,80 3500    
11590309 C45 MX 1873 TAB K1200 304,8 457 3,00 4500    
11600309 Stainless Steel 304,8 457 3,00 3500    
0

Chào mừng, quý khách. Hãy để lại nhận xét, chúng tôi sẽ trả lời sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.11756 sec| 2695.43 kb