• Khách hàng 36.01hwk16gmpmr1psv8dn05hy73q@mail5u.info - (36.01hwk16gmpmr1psv8dn05hy73q@mail5u.ixxx) đã mua 7 tháng trước (13/05/2024)
  • Khách hàng 35.01hwk16gmpmr1psv8dn05hy73q@mail4u.fun - (35.01hwk16gmpmr1psv8dn05hy73q@mail4u.xxx) đã mua 7 tháng trước (29/04/2024)

MX - Nhựa kỹ thuật

4 5 (1 đánh giá)

: Nguyên vật liệu

Mua ngay
0984370059
MX

Material Material Chemical Allowable application temperatures FDA
Fahrenheit Celsius
abbreviation abbreviation Min Max Min Max Approval
      Dry Wet Dry Wet  
 
MX Performance PBT PBT -40 248 140 -40 120 60 YES

 

 

Lubrification Product Material 1
Paper & carton Metal (steel) Aluminium Plastics & PET Glass (retuable) Glass (new)
 
Dry 0.2 0.18 0.15 0.13 0.14 0.12
Water n.a. 0.16 0.14 0.12 0.13 0.12
W&s & Dry lube n.a. 0.13 0.12 0.1 0.11 0.1
Oil n.a. 0.1 n.a. n.a. n.a. n.a.

 

Lubrification   Wearstrip Material  
Stainless steel UHMW-PE & PA BluLub®
     
Dry 0.24 0.2 0.18
Water 0.19 0.16 0.14
W&s & Dry lube 0.15 0.1 0.1
Oil 0.1 0.1 0.1

 

 

0

Chào mừng, quý khách. Hãy để lại nhận xét, chúng tôi sẽ trả lời sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.05052 sec| 2698.805 kb