• Khách hàng 36.01hwk16gmpmr1psv8dn05hy73q@mail5u.info - (36.01hwk16gmpmr1psv8dn05hy73q@mail5u.ixxx) đã mua 7 tháng trước (13/05/2024)
  • Khách hàng 35.01hwk16gmpmr1psv8dn05hy73q@mail4u.fun - (35.01hwk16gmpmr1psv8dn05hy73q@mail4u.xxx) đã mua 7 tháng trước (29/04/2024)

PP - Nhựa kỹ thuật

4 5 (1 đánh giá)

: Nguyên vật liệu

: PP
Mua ngay
0984370059
PP

Material Material Chemical Allowable application temperatures FDA
Fahrenheit Celsius
abbreviation abbreviation Min Max Min Max Approval
      Dry Wet Dry Wet  
 
PP Polypropylene PP 40 220 212 4 104 100 YES

 

Lubrification Product Material
Paper & carton Metal (steel) Aluminium Plastics & PET Glass (retuable) Glass (new)
 
Dry 0.4 0.3 0.32 0.28 0.29 0.26
Water n.a. 0.24 0.26 0.22 0.23 0.21
W&s & Dry lube n.a. 0.2 0.2 0.18 0.19 0.18
Oil n.a. 0.1 n.a. n.a. n.a. n.a.

 

Lubrification Wearstrip Material
Stainless steel UHMW-PE & PA BluLub®
       
Dry 0.29 0.24 0.21
Water 0.23 0.19 0.17
W&s & Dry lube 0.19 0.13 0.13
Oil 0.1 0.1 0.1

 

 

       
   
             
               
 
                   

 

Lubrification

Product Material

Paper & carton

Metal (steel)

Aluminium

Plastics & PET

Glass (retuable)

Glass (new)

 

Dry

0.4

0.3

0.32

0.28

0.29

0.26

Water

n.a.

0.24

0.26

0.22

0.23

0.21

W&s & Dry lube

n.a.

0.2

0.2

0.18

0.19

0.18

Oil

n.a.

0.1

n.a.

n.a.

n.a.

n.a.

 

Lubrification

Wearstrip Material

Stainless steel

UHMW-PE & PA

BluLub®

 

 

 

 

Dry

0.29

0.24

0.21

Water

0.23

0.19

0.17

W&s & Dry lube

0.19

0.13

0.13

Oil

0.1

0.1

0.1

 

0

Chào mừng, quý khách. Hãy để lại nhận xét, chúng tôi sẽ trả lời sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.04533 sec| 2734.883 kb