• Khách hàng 36.01hwk16gmpmr1psv8dn05hy73q@mail5u.info - (36.01hwk16gmpmr1psv8dn05hy73q@mail5u.ixxx) đã mua 5 tháng trước (13/05/2024)
  • Khách hàng 35.01hwk16gmpmr1psv8dn05hy73q@mail4u.fun - (35.01hwk16gmpmr1psv8dn05hy73q@mail4u.xxx) đã mua 5 tháng trước (29/04/2024)

MWX - Nhựa kỹ thuật

4 5 (1 đánh giá)

: Nguyên vật liệu

Mua ngay
0984370059
MWX

Material Material Chemical Allowable application temperatures FDA
Fahrenheit Celsius
abbreviation abbreviation Min Max Min Max Approval
      Dry Wet Dry Wet  
 
MWX Polyamid Composite PA -40 219 N.R. -40 104 N.R. -

 

Lubrification Product Material
Paper & carton Metal (steel) Aluminium Plastics & PET Glass (retuable) Glass (new)
 
Dry 0.24 0.21 0.18 0.15 0.17 0.14
Water n.a. 0.19 0.17 0.14 0.15 0.14
W&s & Dry lube n.a. 0.15 0.14 0.12 0.13 0.12
Oil n.a. 0.1 n.a. n.a. n.a. n.a.

 

Lubrification   Wearstrip Material  
Stainless steel UHMW-PE & PA BluLub®
     
Dry 0.24 0.19 0.15
Water 0.2 0.13 0.11
W&s & Dry lube 0.17 0.11 0.09
Oil 0.1 0.1 0.1
0

Chào mừng, quý khách. Hãy để lại nhận xét, chúng tôi sẽ trả lời sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.04700 sec| 2681.141 kb