• Khách hàng 36.01hwk16gmpmr1psv8dn05hy73q@mail5u.info - (36.01hwk16gmpmr1psv8dn05hy73q@mail5u.ixxx) đã mua 1 month trước (13/05/2024)
  • Khách hàng 35.01hwk16gmpmr1psv8dn05hy73q@mail4u.fun - (35.01hwk16gmpmr1psv8dn05hy73q@mail4u.xxx) đã mua 2 tháng trước (29/04/2024)

SS - Vật liệu

4 5 (1 đánh giá)

: Nguyên vật liệu

: SS
Mua ngay
0984370059
SS

Material Material Chemical Allowable application temperatures FDA
Fahrenheit Celsius
abbreviation abbreviation Min Max Min Max Approval
      Dry Wet Dry Wet  
 
SS Standard Stainless Steel 14,016 -22 750 265 -30 400 130 -

 

Lubrification     Produc t Material    
Paper & carton Metal (steel) Aluminium Plastics & PET Glass (retuable) 1 Glass (new)
           
Dry 0.4 0.5 0.35 0.3 0.47 0.35
Water n.a. 0.35 0.3 0.25 0.31 0.3
W&s & Dry lube n.a. 0.2 0.15 0.15 0.21 0.15
Oil n.a. 0.2 n.a. n.a. n.a. n.a.

 

Lubrification   Wearstrip Material  
Stainless steel UHMW-PE & PA BluLub®
     
Dry n.a. 0.35 0.32
Water 0.4 0.27 0.24
W&s & Dry lube 0.2 0.18 0.15
Oil 0.2 0.18 0.15

 

0

Chào mừng, quý khách. Hãy để lại nhận xét, chúng tôi sẽ trả lời sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.04508 sec| 2629.719 kb